Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 24: I was fairly positive about the fact that I’d heard it before because it’s quite familiar to me.
A. negative B. pessimistic C. hopeless D. uncertain
Đáp án D
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tôi khá chắc chắn về sự thật là tôi đã nghe nó trước đây vì nó khá quen thuộc với tôi.
=> positive /ˈpɒzətɪv/ (adj): chắc chắn, không nghi ngờ.
*Xét các đáp án:
A. negative /ˈneɡətɪv/ (adj): phủ định; tiêu cực.
B. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan.
C. hopeless /ˈhəʊpləs/ (adj): vô vọng.
D. uncertain /ʌnˈsɜː.tən/ (adj): không chắc chắn.
Do đó, positive >< uncertain.
=> D. uncertain là đáp án phù hợp.
Question 25: The government took a range of measures to reduce poverty in the area, but they just drew a blank.
A. had a consequence B. got a result
C. gained an advantage D. took a chance
Đáp án B
Từ trái nghĩa – kiến thức về idioms (thành ngữ)
Tạm dịch: Chính phủ đã thực hiện một loạt các biện pháp để giảm nghèo đói trong khu vực, nhưng họ không nhận lại được kết quả gì.
=> draw a blank: không đạt được kết quả mong muốn.
*Xét các đáp án:
A. had a consequence: có hậu quả.
B. got a result: có kết quả.
C. gained an advantage: giành được lợi thế.
D. took a chance: có cơ hội.
Do đó, draw a blank >< got a result.
=> B. got a result là đáp án phù hợp.
Note:
• Poverty /ˈpɒv.ə.ti/ (n): nghèo nàn.
• Consequence /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ (n): hậu quả, hệ quả.