Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 22: The reason why his teacher asked him to repeat the question was that he wasn’t attending during the lesson.
A. joining B. presenting C. noticing D. appearing
Đáp án C
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Lý do tại sao giáo viên của anh ấy yêu cầu anh ấy lặp lại câu hỏi là vì anh ấy không chú ý trong giờ học.
=> attend /əˈtend/ (v): chú ý đến điều ai đó đang nói.
*Xét các đáp án:
Join /dʒɔɪn/ (v): tham gia vào hoạt động với một người hoặc nhóm.
Present /prɪˈzent/ (v): giới thiệu, trình bày.
Notice /ˈnəʊ.tɪs/ (v): để ý, chú ý.
Appear /əˈpɪər/ (v): xuất hiện.
Do đó, attend ~ notice.
=> C. noticing là đáp án phù hợp.
Question 23: If violent crime continues unchecked, the government will take more drastic measures in this country.
A. untreated B. uninsured C. untested D. uncontrolled
Đáp án D
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Nếu như tội bạo lực tiếp tục không được kiểm soát, chính phủ sẽ có các biện pháp quyết liệt hơn ở đất nước này.
=> unchecked /ʌnˈtʃekt/ (adj): không được kiểm soát.
*Xét các đáp án:
A. untreated /ʌnˈtriː.tɪd/ (adj): không được điều trị; (một chất nào đó) chưa được xử lý.
B. uninsured /ˌʌn.ɪnˈʃɔːd/ (adj): không có bảo hiểm.
C. untested /ˌʌnˈtestɪd/ (adj): chưa được kiểm tra, chưa biết được giá trị, chất lượng.
D. uncontrolled /ˌʌn.kənˈtrəʊld/ (adj): không được kiểm soát.
Do đó, unchecked ~ uncontrolled.
=> D. uncontrolled là đáp án phù hợp.
Note:
• Violent /ˈvaɪə.lənt/ (adj): bạo lực.
• Crime /kraɪm/ (n): hành vi phạm pháp.
• Drastic /ˈdræs.tɪk/ (adj): quyết liệt
• Measure /ˈmeʒ.ər/ (n): giải pháp.