42
B
Cái nào làm tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. Việc học tại Đại học Sushi: những lời khuyên hữu ích
B. Đẩy nhanh tiến độ tại Đại học Sushi
C. Học làm sushi như một sở thích mới
D. Đào tạo trở thành đầu bếp sushi: một câu chuyện ngắn
=> Dựa vào trích đoạn của mỗi đoạn:
“.…Traditionally, it takes decades of training to become a sushi chef, but Sushi University trains chefs in one year.”
(… Theo truyền thống, phải mất hàng thập kỷ đào tạo để trở thành đầu bếp sushi, nhưng Đại học Sushi đào tạo đầu bếp trong một năm.”)
=> Dựa vào việc đọc lướt đoạn đầu, ta chọn đáp án B
“The most important thing about sushi is that it has to look attractive. In fact, the most carefully prepared sushi meals can cost hundreds of dollars!....”
(Điều quan trọng nhất của sushi là nó phải trông hấp dẫn. Trên thực tế, những bữa ăn sushi được chuẩn bị kỹ lưỡng nhất cũng có thể lên tới hàng trăm đô la!...)
=> Ta loại đáp án A vì không có nhiều lời khuyên được đưa ra trong bài, và nó chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể đoạn văn
“But the course is really just the beginning of the new chefs. According to Mr. Konkani, it takes five, ten or even twenty years to become a top- notch sushi chef. “To make good sushi, you have to have skill but you also need a warm heart” he says.”
(“Nhưng khóa học thực sự chỉ là bước khởi đầu trong những ngày đầu để trở thành đầu bếp mới. Theo ông Konkani, phải mất năm, mười hoặc thậm chí hai mươi năm để trở thành một đầu bếp sushi hàng đầu. “Để làm được món sushi ngon, bạn phải có kỹ năng nhưng cũng cần có một trái tim ấm áp” anh ấy nói. )
=> Ta loại đáp án C và D vì việc học về sushi là để học nghề chứ không phải học vì sở thích và đây là quá trình dài, tốn nhiều thời gian
43
D
Theo đoạn đầu tiên, Tsutomu Takada _________.
A. kiếm sống bằng nghề bán quần áo và tạp dề.
B. đang phụ trách một khóa học sushi /ˈsuːʃi/ tại Đại học Sushi.
C. đã được đào tạo như một đầu bếp sushi trong một thập kỷ.
D. không còn làm kỹ sư.
=> Dựa vào các thông tin trong đoạn đầu như sau:
“When engineer Tsutomu Takada lost his job, he decided to make a complete change in his life. He took off his business suit and put on an apron /ˈeɪprən/ – and started a course to become a chef /ʃef/. “I had always dreamed /driːm/ of doing this, even when I was an engineer” says Takada. “And now, here I am” he says with a laugh. He is a student at Tokyo’s Sushi University. This is the only university in Japan /dʒəˈpæn/ which is devoted entirely /ɪnˈtaɪəli/ to teaching the art of sushi. What is “sushi”? It is Japan’s famous dish of raw fish, dried seaweed and rice soaked in vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/. Traditionally /trəˈdɪʃənəli/, it takes decades of training to become a sushi chef, but Sushi University trains chefs in one year.”
(Khi kỹ sư Tsutomu Takada mất việc, anh ấy đã quyết định thay đổi hoàn toàn cuộc đời mình. Anh ấy cởi bỏ bộ đồ công sở và đeo tạp dề - và bắt đầu một khóa học để trở thành đầu bếp. Takada nói: “Tôi luôn mơ ước được làm điều này, ngay cả khi tôi còn là một kỹ sư. “Và bây giờ, tôi ở đây” anh ấy nói với một tiếng cười. Anh là sinh viên Đại học Tokyo’s Sushi. Đây là trường đại học duy nhất ở Nhật Bản dành hoàn toàn cho việc giảng dạy nghệ thuật sushi. "Sushi" là gì? Đây là món ăn nổi tiếng của Nhật Bản gồm cá sống, rong biển khô và cơm ngâm giấm. Theo truyền thống, phải mất nhiều thập kỷ đào tạo để trở thành đầu bếp sushi, nhưng Đại học Sushi đào tạo đầu bếp trong một năm)
=> Dựa vào nội dung đoạn trích, ta chọn đáp án D
44
A
Từ “reflect /rɪˈflekt/” trong đoạn 2 chủ yếu có nghĩa là ______.
A. indicate / ´indikeit / (v): chỉ, cho biết, biểu lộ, biểu thị
B. restrict / ris´trikt / (v): hạn chế, giới hạn
C. avoid /ә'void/ (v): tránh xa, ngăn ngừa
D. encourage/ɪn'kʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích, ủng hộ
=> Dựa vào các thông tin trong đoạn hai như sau:
“As well as providing quick retraining, the university’s approach reflects a growing change in Japanese society – a move away from the tradition a way of doing things. “Society has changed” sighs university principal /ˈprɪnsəpl/ Katsuji Konkani.” (Ngoài cung cấp việc tái đào tạo nhanh chóng, phương pháp tiếp cận của trường đại học phản ánh sự thay đổi ngày càng tăng trong xã hội Nhật Bản - một sự thay đổi khỏi cách làm truyền thống. “Xã hội đã thay đổi”, hiệu trưởng trường đại học Katsuji Konkani thở dài.)
=> Do đó: reflect / ri'flekt / (v): phản ánh ~ indicate
45
A
Từ “it” trong đoạn 3 đề cập đến _________.
A. fish / fɪʃ / (n): con cá
B. salt / sɔ:lt / (n): muối
C. sushi (n): món sushi
D. china / ´tʃainə / (n): nước Trung quốc
=> Dựa vào các thông tin trong đoạn ba như sau:
“It started in ancient China, where people preserved fish by packing it in rice and salt. They did not eat the rice. It is said that this process probably came to Japan between 300 BC and AD 300.”
(Nó bắt đầu từ Trung Quốc cổ đại, nơi người ta bảo quản cá bằng cách đóng gói nó trong gạo và muối. Họ không ăn gạo đó. Người ta nói rằng quá trình này có lẽ đến Nhật Bản từ năm 300 trước Công nguyên đến năm 300 sau Công nguyên.)
=> Do đó “it” trong đoạn văn đề cập đến “fish”
46
B
Có thể thay thế tốt nhất cụm từ “lined up” trong đoạn 4 bằng _________.
A. refused – refuse / rɪˈfyuz / (v): từ chối, khước từ
B. arranged – arrange /ə'reinʤ/ (v): thu xếp, chuẩn bị
C. objected – object /əbˈdʒɛkt/ (v): phản đối, chống đối lại
D. discussed – discuss / dɪs'kʌs / (v): thảo luận, bàn cãi
=> Dựa vào các thông tin trong đoạn bốn như sau:
“Many of the students already have jobs lined up in places like Australia, Italy /ˈɪtəli/ and Singapore /ˌsɪŋəˈpɔː(r)/.”
(“Nhiều sinh viên đã có sẵn việc làm ở những nơi như Úc, Ý và Singapore.”)
=>Do đó line up: có ai hoặc cái gì đó đã sẵn sàng hoặc được chuẩn bị sẵn ~ arrange
47
D
Điều nào sau đây là ĐÚNG, theo đoạn văn?
A. Người Trung Quốc cổ đại được cho là những người đầu tiên phục vụ cá muối với gạo ngâm giấm.
B. Sinh viên tốt nghiệp Đại học Sushi có thể trở thành những đầu bếp sushi hàng đầu ngay khi tốt nghiệp.
C. Các khóa học về nhiều món ăn truyền thống của Nhật Bản có tại Đại học Sushi.
D. Vẻ ngoài hấp dẫn của sushi là yêu cầu hàng đầu trong quá trình chuẩn bị.
=> Dựa vào các trích đoạn:
“It started in ancient China, where people preserved fish by packing it in rice and salt. They did not eat the rice. It is said that this process probably came to Japan between 300 BC and AD 300. Adventurous Japanese cooks began to serve the pickled fish together with vinegared rice. This combination of rice and fish was called “sushi”.”
(Nó bắt đầu từ Trung Quốc cổ đại, nơi người ta bảo quản cá bằng cách đóng gói nó trong gạo và muối. Họ không ăn gạo đó. Người ta nói rằng quá trình này có lẽ đến Nhật Bản từ năm 300 trước Công nguyên đến năm 300 sau Công nguyên. Những đầu bếp mạo hiểm của Nhật Bản bắt đầu phục vụ món cá ngâm chua cùng với cơm trộn giấm. Sự kết hợp giữa cơm và cá này được gọi là “sushi”.)
=> Do đó ta loại đáp án A
“But the course is really just the beginning of the new chefs. According to Mr. Konkani, it takes five, ten or even twenty years to become a top- notch sushi chef.”
(Nhưng khóa học thực sự chỉ là bước khởi đầu trên con đường trở thành những đầu bếp mới. Theo ông Konkani, phải mất năm, mười hoặc thậm chí hai mươi năm để trở thành một đầu bếp sushi hàng đầu.)
=> Do đó ta loại đáp án B
“This is the only university in Japan which is devoted entirely to teaching the art of sushi.”
(Đây là trường đại học duy nhất ở Nhật Bản dành hoàn toàn cho việc giảng dạy nghệ thuật sushi.)
=> Do đó ta loại đáp án C
“The most important thing about sushi is that it has to look attractive. In fact, the most carefully prepared sushi meals can cost hundreds of dollars!....”
(Điều quan trọng nhất của sushi là nó phải trông hấp dẫn. Trên thực tế, những bữa ăn sushi được chuẩn bị kỹ lưỡng nhất cũng có thể lên tới hàng trăm đô la!....)
=> Do đó ta chọn đáp án D
48
A
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Ông Konkani coi kỹ năng chỉ là một phần của công thức chế biến món sushi tuyệt hảo.
B. Hầu hết các nhà hàng Nhật Bản cung cấp sushi với giá cực kỳ cao.
C. Xã hội Nhật Bản ngày càng thiếu hiểu biết về ẩm thực truyền thống.
D. Takada dự định sẽ xin việc tại một nhà hàng ở nước ngoài sau khi hoàn thành khóa học của mình.
=> Dựa vào các trích đoạn:
“To make good sushi, you have to have skill but you also need a warm heart” he says.
(Ông nói: “Để làm được món sushi ngon, bạn phải có kỹ năng nhưng cũng cần có một trái tim ấm áp.)
=> Do đó ta chọn đáp án A
“There are 45,000 sushi businesses in Japan today, including take- away, as some people like to eat it for lunch in their offices. There are also cheap self- service restaurants, where customers sit at a counter which has different colored plates with different types of sushi on them.”
(“Có 45.000 cơ sở kinh doanh sushi ở Nhật Bản hiện nay, bao gồm cả bán mang đi, vì một số người thích ăn nó vào bữa trưa tại văn phòng của họ. Ngoài ra còn có các nhà hàng tự phục vụ giá rẻ, nơi khách hàng ngồi ở quầy có các đĩa màu khác nhau với các loại sushi khác nhau trên đó. )
=> Do đó ta loại đáp án B. Đáp án C và D không được nhắc đến trong bài.
DỊCH
Khi kỹ sư Tsutomu Takada mất việc, anh ấy đã quyết định thay đổi hoàn toàn cuộc đời mình. Anh ấy cởi bỏ bộ đồ công sở và đeo tạp dề - và bắt đầu một khóa học để trở thành đầu bếp. Takada nói: “Tôi luôn mơ ước được làm điều này, ngay cả khi tôi còn là một kỹ sư. “Và bây giờ, tôi ở đây” anh ấy nói với một tiếng cười. Anh là sinh viên Đại học Tokyo’s Sushi. Đây là trường đại học duy nhất ở Nhật Bản dành hoàn toàn cho việc giảng dạy nghệ thuật sushi. "Sushi" là gì? Đây là món ăn nổi tiếng của Nhật Bản gồm cá sống, rong biển khô và cơm ngâm giấm. Theo truyền thống, phải mất nhiều thập kỷ đào tạo để trở thành đầu bếp sushi, nhưng Đại học Sushi đào tạo đầu bếp trong một năm.
Ngoài việc cung cấp việc tái đào tạo nhanh chóng, phương pháp tiếp cận của trường đại học phản ánh sự thay đổi ngày càng tăng trong xã hội Nhật Bản - một sự thay đổi khỏi cách làm truyền thống. “Xã hội đã thay đổi”, hiệu trưởng trường đại học Katsuji Konkani thở dài.
Sushi bắt đầu là một người học việc làm sushi cách đây hơn 60 năm. “Mọi người ngày nay sẽ không chịu được sự huấn luyện khắc nghiệt mà tôi đã từng có. Khi tôi phạm lỗi, thầy tôi đã dùng dao đánh vào đầu tôi!”. Sushi không phải lúc nào cũng là việc học hành chăm chỉ và bị đánh vào đầu. Nó bắt đầu từ Trung Quốc cổ đại, nơi người ta bảo quản cá bằng cách đóng gói nó trong gạo và muối. Họ không ăn gạo đó. Người ta nói rằng quá trình này có lẽ đến Nhật Bản từ năm 300 trước Công nguyên đến năm 300 sau Công nguyên. Những đầu bếp mạo hiểm của Nhật Bản bắt đầu phục vụ món cá ngâm chua cùng với cơm trộn giấm. Sự kết hợp giữa cơm và cá này được gọi là “sushi”.
Điều quan trọng nhất của sushi là nó phải trông hấp dẫn. Trên thực tế, những bữa ăn sushi được chuẩn bị kỹ lưỡng nhất cũng có thể lên tới hàng trăm đô la! “Có 45.000 cơ sở kinh doanh sushi ở Nhật Bản hiện nay, bao gồm cả bán mang đi, vì một số người thích ăn nó vào bữa trưa tại văn phòng của họ. Ngoài ra còn có các nhà hàng tự phục vụ giá rẻ, nơi khách hàng ngồi ở quầy có các đĩa màu khác nhau với các loại sushi khác nhau trên đó. Các đĩa này di chuyển quanh quầy trên băng chuyền, và khách hàng chọn món sushi họ muốn ăn. Khi họ ăn xong, nhân viên phục vụ đếm những đĩa có màu và tính hóa đơn. Ông Konkani đã làm món Sushi cho hoàng đế Nhật Bản. Ông ấy nói chuẩn bị sushi là một nghệ thuật, nhưng ông cũng tin rằng khóa học chuyên sâu của Đại học Sushi là cần thiết. “Tất nhiên mọi người phàn nàn rằng đây không phải là cách để làm điều đó,” ông nói, “nhưng chúng tôi đã cố gắng tạo điều kiện dễ dàng hơn cho những người muốn tìm hiểu về sushi và cho những người muốn mang nó ra nước ngoài”. Nhiều sinh viên đã có sẵn việc làm ở những nơi như Úc, Ý và Singapore.
“Nhưng khóa học thực sự chỉ là bước khởi đầu trong những ngày đầu để trở thành đầu bếp mới. Theo ông Konkani, phải mất năm, mười hoặc thậm chí hai mươi năm để trở thành một đầu bếp sushi hàng đầu. “Để làm được món sushi ngon, bạn phải có kỹ năng nhưng cũng cần có một trái tim ấm áp” ông ấy nói.