Câu 26 – 30
DỊCH BÀI
Tổ chức Y tế Thế giới đã đưa ra một báo cáo dự đoán vào năm 2050 sẽ có 9,8 tỷ người sống trên hành tinh này. Trong số đó, 72% sẽ sống ở các khu vực thành thị - một tỷ lệ cao hơn bao giờ hết. Với thông tin này, các chính phủ phải xem xét làm thế nào để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người dân thành phố, chứ không phải chỉ trong ngắn hạn. Một số vấn đề liên quan đến cuộc sống đô thị đã được công ty nghiên cứu Richmond-Carver chỉ ra trong cuộc khảo sát toàn cầu mới nhất của họ. Ở đầu danh sách, mối quan tâm của những người trả lời khảo sát là sự cạnh tranh giữa người thuê nhà đối với bên bất động sản cho thuê đã khiến giá trung bình tăng lên - đến mức mọi người phải làm tới hai hoặc nhiều công việc để đáp ứng tất cả chi phí
Một vấn đề khác mà cuộc khảo sát nhấn mạnh là khó khăn mà người đi làm phải đối mặt. Tình trạng quá đông đồng nghĩa với việc thường không có chỗ ngồi trong những hành trình dài, nhưng điều đáng nói hơn là lịch trình không đáng tin cậy. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra ảnh hưởng của nó đối với năng suất của một quốc gia. Thật thú vị thay khi một số vấn đề có vẻ như phổ biến hơn ở các nơi này so với các nơi khác: những người tham gia khảo sát từ các thành phố ngày càng đông đúc ở Châu Âu, bao gồm Manchester và Barcelona, cho biết chất lượng cuộc sống của họ bị ảnh hưởng như thế nào bởi tiếng ồn từ máy móc, âm nhạc từ những người khác và cả những tiếng còi ô tô. Một điều mà cuộc khảo sát chưa thực hiện được là hỏi mọi người đánh giá về việc tiếp cận với tự nhiên ở các khu vực đô thị. Tuy nhiên, một số quốc gia đã và đang có những bước tiến. Singapore là một ví dụ điển hình; những khu vườn trên sân thượng làm cho thành phố trở thành một nơi đáng sống hơn rất nhiều. Chính chính phủ Singapore đã giúp thúc đẩy cuộc sống bền vững này.
Question 26:
Giải thích:
A. ranges – range (n): phạm vi
B. conflicts – conflict (n): mâu thuẫn
C. needs – need (n): nhu cầu
D. issues – issue (n): vấn đề
Meet the need of sb/sth: đáp ứng nhu cầu của ai/cái gì
Tạm dịch: Presented with this information, governments have a duty to consider how best to meet the needs of city residents, and not just for the short-term. (Khi có được thông tin này, các chính phủ cần xem xét cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của cư dân thành phố, và không chỉ trong ngắn hạn.)
→ Chọn đáp án C
Question 27:
Giải thích:
A. every + danh từ đếm được số ít:
B. much + danh từ không đếm được
C. few + danh từ đếm được số nhiều
D. all + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được: tất cả
Tạm dịch: At the top of the list, survey respondents' concerns is the fact that competition amongst tenants for rental properties has driven the median price up - so much so people need to hold down two or more jobs to meet all their expenses.
(Ở đầu danh sách, mối quan tâm của những người trả lời khảo sát là sự cạnh tranh giữa những người thuê nhà đối với bên bất động sản cho thuê đã khiến giá trung bình tăng lên - đến mức mọi người phải làm tới hai hoặc nhiều công việc để đáp ứng tất cả chi phí của họ.)
→ Chọn đáp án D
Question 28:
Giải thích:
A. unreliable (adj): không đáng tin
B. independent (Adj): độc lập
C. unremarkable (Adj): bình thường, không đặc biệt
D. extraordinary (adj): phi thường
Tạm dịch: Overcrowding means that seats are often not available on long journeys, but more significant is that schedules are unreliable (Quá đông đồng nghĩa với việc thường không có chỗ ngồi trong những chuyến hành trình dài, nhưng điều đáng nói hơn là lịch trình không đáng tin cậy)
→ Chọn đáp án A
Question 29:
Giải thích:
A. However: tuy nhiên
B. Therefore: bởi vậy
C. In addition: thêm vào đó
D. For instance: ví dụ
Tạm dịch: . Interestingly, certain problems seem more common in some cities than others: respondents from increasingly crowded European cities, including Manchester and Barcelona, commented on how their quality of life was affected by loud machinery, other people's music and car alarms. Something the survey failed to ask about was the value people placed on having access to nature in urban neighborhoods. However, some countries are already moving forward.
(Thật thú vị thay khi một số vấn đề có vẻ như phổ biến hơn ở các nơi này so với các nơi khác: những người tham gia khảo sát từ các thành phố ngày càng đông đúc ở Châu Âu, bao gồm Manchester và Barcelona, cho biết chất lượng cuộc sống của họ bị ảnh hưởng như thế nào bởi tiếng ồn từ máy móc, âm nhạc từ những người khác và cả những tiếng còi ô tô. Một điều mà cuộc khảo sát chưa thực hiện được là hỏi mọi người đánh giá về việc tiếp cận với tự nhiên ở các khu vực đô thị. Tuy nhiên, một số quốc gia đã và đang có những bước tiến.) Các câu trước đang nói về một số vấn đề các quốc gia gặp phải. Câu sau đề cập tới việc một số quốc gia có những bước tiến. => Dùng however
→ Chọn đáp án A
Question 30:
Giải thích:
Cấu trúc câu văn chẻ nhấn mạnh tân ngữ:
It is/was + tân ngữ (chỉ người) + that/whom + S + V
* It is/was + O (vật) + that + S + V.
Tạm dịch: It is the Singaporean government that is behind this push for sustainable living
(Chính phủ Singapore đã thúc đẩy cuộc sống sinh hoạt bền vững này.)
→ Chọn đáp án C