6. A
Giải thích:
Kiến thức về từ vựng
A. impenetrable (a): khó hiểu ~ incomprehensible
B. pre-eminent (a): hơn hẳn, ưu việt
C. impassable (a): không thể đi qua được
D. inveterate (a): thâm căn cố đế
Tạm dịch: Những người thuộc thế hệ cũ cảm thấy nghệ thuật đương đại thật khó hiểu.