47 (VD)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
successive (adj): liên tục, liên tiếp (theo sau một vật khác)
consecutive (adj): liên tiếp, tiếp liền nhau (trong một chuỗi)
Vì là chuỗi 3 ngày liên tiếp “May 15, 16, and 17” (ngày 15, 16 và 17 tháng Năm)
Sửa: successive => consecutive
Tạm dịch: Hội nghị Mùa xuân sẽ được tổ chức tại Milwaukee vào ba ngày liên tiếp, đó là ngày 15, 16 và 17 tháng Năm.
Chọn C.