44 (VD)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
raise sth: nâng, nhấc cái gì lên rise (không có tân ngữ phía sau): tăng
raise the price: tăng giá # the price rises: giá tăng lên
Sửa: raised => risen
Tạm dịch: Giá thực phẩm tăng quá nhanh trong vài tháng qua khiến nhiều gia đình phải thay đổi thói quen ăn uống.
Chọn B.