36
A
Kiến thức về cụm từ cố định
A. duck / dʌk / (n): con vịt
B. shrimp / ʃrɪmp / (n): con tôm
C. fish / fɪʃ / (n): con cá
D. crab / kræb / (n): con cua
Ta có cụm từ: like a duck to water: lần đầu tiên làm một việc gì bạn phát hiện ra là mình làm việc đó rất giỏi
=>Do đó ta chọn đáp án A
Tạm dịch: Khi đứa con đầu lòng của anh ấy được sinh ra, John đã thực hiện thiên chức làm cha như một bản năng vốn có.