35 (TH)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
jobless (adj): không có việc làm, thất nghiệp
A. out of fashion: lỗi thời B. out of practice: không rèn luyện
C. out of order: bị hỏng (máy móc) D. out of work: thất nghiệp
=> jobless = out of work
Tạm dịch: Anh ấy thất nghiệp và thường xuyên phải xin tiền bố mẹ.
Chọn D.