33
D
Kiến thức về từ vựng
A. relatives /'relətivz/ (n): họ hàng
B. siblings /ˈsɪblɪŋz/ (n): anh chị em ruột
C. classmates /ˈklɑːsmeɪts/ (n): bạn cùng lớp
D. colleagues / ˈkɒli:gz / (n): bạn đồng nghiệp
=> Dựa vào nghĩa, ta chọn đáp án D
Tạm dịch: Ông David là người nóng tính nên không được lòng hầu hết các đồng nghiệp trong công ty.
*Note:
+ short-tempered: trở nên khó chịu một cách dễ dàng, dễ nổi nóng.
+ Be popular with: nổi tiếng, phổ biến với