26
A
Kiến thức về từ đồng nghĩa:
Giải thích: Everyone agreed with Janice’s point that the accounts could have been Falsified
(Mọi người đều đồng ý với ý kiến của Janice rằng các sổ sách có thể đã bị làm sai lệch.)
A. forged (p.p.): bị làm giả B. innovated (p.p.): được cải tiến
C. revealed (p,p,): bị tiết lộ D. improvised (p.p.): được ứng biến