25
B
Kiến thức về từ loại
A. specially / ´speʃəli / (adv): một cách đặc biệt, riêng biệt
B. special / 'speʃəl / (a): đặc biệt
C. specialty / ´speʃəlti / (n): tính đặc trưng
D. specialize / ˈspɛʃəˌlaɪz / (v): chuyên về
=> Dựa vào vị trí trống, ta cần một tính từ đứng trước danh từ “diets” do đó ta chọn đáp án B
Tạm dịch: Khách nên nói trước với lễ tân nếu họ có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào.
*Note: in advance: trước