Question 22:
Kiến thức về từ trái nghĩa:
bolster (v): ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ
A. reinforce (v): củng cố; tăng cường
B. discourage (v): làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
C. clarify (v): làm sáng tỏ
D. represent (v): miêu tả, hình dung
→ bolster >< discourage
Dịch: Giáo viên của tôi đã cố gắng ủng hộ sự tự tin của tôi bằng cách nói rằng tôi có năng khiếu về tiếng Anh.
Cụm: have an aptitude for = have a knack for: có năng khiếu cho thứ gì
→ Chọn đáp án B