Question 21:
Kiến thức về từ đồng nghĩa:
in vogue: thịnh hành, phổ biến
A. clear (adj): rõ ràng
B. poor (adj): nghèo
C. popular (adj): nổi tiếng
D. infamous (adj): khét tiếng
→ in vogue = popular
Dịch: Nhiều người bạn của cô thừa nhận rằng ca khúc này đang thịnh hành vào thời điểm đó.
→ Chọn đáp án C