Question 21:
Kiến thức về từ đồng nghĩa
rebel against: nổi loạn, không nghe theo
A. accept (v): chấp nhận
B. refuse(v): từ chối
C. remain (v): còn lại
D. pursue (v): theo đuổi
→ rebel against = refuse
Tạm dịch: Jacob không nghe theo kế hoạch của cha mẹ dành cho mình và bỏ học năm 16 tuổi.
→ Chọn đáp án B