21 (TH)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. supportive (adj): hỗ trợ B. interruptive (adj): gián đoạn
C. discouraging (adj): làm nản lòng D. confusing (adj): bối rối
=> disruptive (adj) = interruptive (adj): gián đoạn
Tạm dịch: Nếu điện thoại thông minh của bạn đổ chuông trong lớp, điều đó thật khó chịu và làm gián đoạn.
Chọn B.