Question 21:
Kiến thức về từ đồng nghĩa
reappraise (v): xem xét lại
A. reapply (v): đăng ký lại
B. reconsider (v): xem xét lại
C. remind (v): nhắc nhở
D. recall (v): nhớ lại
→ reappraise = reconsider
Tạm dịch: Do đại dịch lở mồm long móng, công ty buộc phải xem xét lại chiến lược của mình.
→ Chọn đáp án B