21 (VD)
Kiến thức: Cụm từ
Giải thích:
speak highly of: nói tốt về ai, ca ngợi ai
A. resolve a conflict over: giải quyết vấn đề B. voice opinions on: nói lên quan điểm
C. find favor with: được ai chấp nhận/ quý mến D. express disapproval of: thể hiện sự bất đồng về
=> speak highly of >< express disapproval of
Tạm dịch: Cả hai trường đại học đều đánh giá cao chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ hợp tác nhiều hơn nữa trong tương lai.
Chọn D.