Question 20:
Kiến thức về từ đồng nghĩa:
wavering (v): ngập ngừng, do dự, lưỡng lự
A. weakening (v): làm suy yếu
B. hesitating (v): do dự
C. growing (v): phát triển
D. approving (v): tán thành
→ wavering = hesitating
Dịch: Một người họ hàng xa của tôi đang phân vân giữa việc mua nhà trong nội thành hay chuyển đi xa.
→ Chọn đáp án B