Question 20:
Kiến thức về từ đồng nghĩa
inadvertently (adv): một cách vô tình, vô ý
A. deliberately (adv): cố ý
B. politely (adv): lịch sự
C. unintentionally (adv): không cố ý
D. suddenly (adv): đột ngột
→ inadvertently = unintentionally
Tạm dịch: Tôi rất xin lỗi vì đã gạch tên bạn ra khỏi danh sách này. Chỉ là vô tình mà thôi.
→ Chọn đáp án C