Question 20:
Kiến thức về từ đồng nghĩa
grudgingly (adv): một cách miễn cưỡng, một cách bất đắc dĩ
A. calmly (adv): bình tĩnh
B. unwillingly (adv): không muốn, không tình nguyện
C. readily (adv): sẵn sàng
D. tiredly (adv): mệt mỏi
→ grudgingly = unwillingly
Tạm dịch: Sau 3 tiếng đồng hồ tranh cãi, mẹ tôi đành miễn cưỡng thừa nhận rằng mình đã sai.
→ Chọn đáp án B