19
C
Kiến thức về từ loại:
A. flexible /'fleksəbl/ (a): linh hoạt, dễ uốn nắn
B. flexile /'fleksil/ (a): linh hoạt
C. flexibility /,fleksə'bɪləti/ (n): sự linh hoạt
D. flexitime /'fleksitaɪm/ (n): thời gian làm việc linh hoạt
Tạm dịch: Thể thao là cách hiệu quả để tăng cường sự tuần hoàn máu, đốt cháy chất béo, cải thiện sức chịu đựng và sự linh hoạt của chúng ta.