Question 18:
A. refreshing: thư giãn, thoải mái
B. prolonged: kéo dài, được nối dài thêm
C. utter: hoàn toàn
D. extensive: rộng, rộng rãi, bao quát
Prolonged heatwave: đợt nắng nóng kéo dài
Tạm dịch: Đợt nắng nóng kéo dài đang gây ra nhiều vấn đề cho cộng đồng nông dân; cây trồng chết và nhu cầu không được đáp ứng
*meet demand: đáp ứng nhu cầu
→ Chọn đáp án B