13 (VD)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. resist (v): kháng cự, cưỡng lại, phản đối (một ý kiến…)
B. defy (v): bất chấp, coi thường
C. refuse (v): từ chối
D. oppose (v): chống đối, phản đối
Tạm dịch: Thật khó để cưỡng lại sự cám dỗ của việc xem chương trình đêm khuya mặc dù tôi đã rất mệt mỏi.
Chọn A.