Question 13: I can’t go out this morning. I’m up to my _______ in reports.
A. nose B. ears C. lips D. eye
Đề minh họa số 19 môn Tiếng Anh tôt nghiệp THPT 2023
13 (VDC)
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: up to sb’s eyes/ears in sth: bận rộn với cái gì (eyes ở dạng số nhiều)
Tạm dịch: Tôi không thể ra ngoài vào sáng nay. Tôi rất bận rộn với đống báo cáo.
Chọn B.