12 (VD)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. hurry (n): sự vội vàng, sự hấp tấp => in a hurry B. haste (n): sự vội vàng, gấp => in haste
C. rush (n): sự vội vàng, sự gấp => in a rush D. speed (n): tốc độ => at speed
Tạm dịch: Cô ấy đã hoàn thành công việc còn lại ở văn phòng của mình một cách nhanh chóng để không bị lỡ chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.
Chọn B.