11 (VD)
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
A. take on - taken on: nhận, đảm nhiệm (trách nghiệm, công việc), nhận ai vào làm
B. bring about - brought about: gây ra
C. catch out - caught out: bắt quả tang
D. keep in - kept in: không cho phép ai ra ngoài
Tạm dịch: Năm 1919, Ngài Reginald Fleming Johnston được nhận làm trợ giáo cho Puyi, vị hoàng đế cuối cùng của Trung Quốc.
Chọn A.