10 (VD)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. work (n): công việc (chỉ công việc nói chung)
B. career (n): nghề (chỉ sự nghiệp hoặc công việc làm trong một thời gian dài)
C. job (n): công việc, nghề (danh từ chỉ một vị trí, nhiệm vụ cụ thể)
D. profession (n): nghề (nghề nghiệp, công việc đòi hỏi kĩ năng và trình độ học vấn giáo dục cao)
Tạm dịch: Vụ bê bối đã hủy hoại sự nghiệp của anh ta và anh ta sẽ không bao giờ làm việc trên thị trường chứng khoán nữa.
Chọn B.